Thứ Năm, 21/11/2024 |
|
|
|
|
|
Mùa thu hoạch lúa |
|
Chăm sóc cây ăn quả |
|
Tập huấn giới thiệu trạm khoa học công nghệ |
|
Hình tập huấn |
|
Nông Thôn Mới |
|
Tiếp Xúc Cử Tri |
|
|
|
|
|
KẾ HOẠCH VỐN 10 TỶ NĂM 2014 |
03/07/2014 |
|
CÁC CÔNG TRÌNH XD CƠ BẢN THỰC HIỆN CTXD NTM TRONG NĂM 2014 |
(Vốn 10 tỷ đã được tỉnh bố trí) |
|
|
|
|
|
|
|
|
ĐVT: Đồng |
STT |
Danh mục đầu tư (nêu rõ từng hạng mục công trình) |
ĐVT |
Quy mô công trình (khối lượng công trình phải thực hiện trong năm 2014) |
Vốn dự toán cho công trình ( triệu đồng) |
Tỷ lệ hoàn thành các công trình 9 tháng đầu năm (%) |
Số thứ tự trong Kế hoạch năm 2014 |
Số thứ tự trong Đề án giai đoạn 2013-2015 |
Ghi chú |
1 |
Đường Tổ 9 Ấp 1 (Hùng Thuế) (Vào ruộng) |
Km |
162.07 |
176,623,000 |
100% |
13 |
13 |
Đường đất |
2 |
Đường tổ 7 ấp 1 (2 tuyến; Ông Xê bà Bắc) |
Km |
342.91 |
346,803,388 |
100% |
54 |
60 |
Đường đất |
3 |
Đường tổ 8 liên ấp 2-3 |
Km |
90.00 |
110,000,000 |
100% |
36 |
42 |
Đường đất |
4 |
Đường Tổ 6 Ấp 2 (Vào rẩy) |
Km |
283.00 |
285,000,000 |
100% |
6 |
6 |
Đường đất |
5 |
Đường Tổ 1 Ấp 2 (Tiến gạo) (2 tuyến) |
Km |
604.44 |
625,154,000 |
100% |
37 |
43 |
Đường đất |
6 |
Đường Tổ 4 Ấp 3 (Ông Chứng) |
Km |
212.34 |
220,127,000 |
100% |
8 |
8 |
Đường đất |
7 |
Đường Tổ 6 Ấp 3 (Hai Minh) (Vào rẩy) |
Km |
96.37 |
111,545,000 |
100% |
10 |
10 |
Đường đất |
8 |
Đường Tổ 6 Ấp 3 (Bà Điểm) |
Km |
200.00 |
219,000,000 |
100% |
9 |
9 |
Đường đất |
9 |
Đường cổng sau chợ Hòa Bình |
Km |
178.94 |
221,344,000 |
100% |
59 |
65 |
Đường đất |
10 |
Đường Tổ 2 Ấp 4 |
Km |
238.50 |
250,000,000 |
100% |
39 |
45 |
Đường đất |
11 |
Đường Tổ 10 Ấp 4 (đường số 2 - lò mổ gia súc tập trung của tuyến TL 328) (Vào rẩy) |
Km |
978.16 |
1,121,548,000 |
100% |
41 |
47 |
Đường đất |
12 |
Đường liên Ấp 4-5 (Vào rẩy) |
Km |
316.80 |
348,480,000 |
100% |
21 |
26 |
Đường đất |
13 |
Đường Tổ 3 Ấp 5 (Bà Nâu) (Vào rẩy) |
Km |
352.49 |
383,068,480 |
100% |
14 |
19 |
Đường đất |
14 |
Đường Tổ 5 Ấp 5 (Bà Huệ) |
Km |
200.00 |
220,000,000 |
100% |
15 |
20 |
Đường đất |
15 |
Đường Tổ 5+6 Ấp 5 (Ông Thành) |
Km |
418.19 |
438,142,000 |
100% |
12 |
12 |
Đường đất |
16 |
Đường Tổ 7 Ấp 5 (02 tuyến) (Ông Nam, Tâm) |
Km |
335.29 |
339,381,934 |
100% |
11 |
11 |
Đường đất |
17 |
Đường tổ 2,3,4 ấp 8 (Ông Tuấn, Bông) |
Km |
535.46 |
571,474,000 |
100% |
17 |
22 |
Đường đất |
18 |
Đường tổ 3,4 ấp 8 (Ông Quàng) |
Km |
567.28 |
588,156,000 |
100% |
3 |
3 |
Đường đất |
19 |
Đường tổ 3 ấp 7 (Ông Quốc) |
Km |
218.88 |
219,230,000 |
100% |
26 |
32 |
Đường đất |
20 |
Đường tổ 7,8 ấp 8 (Ông Hải, Nhơn) |
Km |
800.00 |
855,519,000 |
100% |
2 |
2 |
Đường đất |
21 |
Đường tổ 7,8,9,10 ấp 8 (Ông Gấm, Minh) |
Km |
255.04 |
274,058,000 |
100% |
1 |
1 |
Đường đất |
22 |
Đường tổ 9,10 ấp 8 (Ông Huệ, Lễ) |
Km |
137.00 |
150,000,000 |
100% |
19 |
24 |
Đường đất |
23 |
Trả nợ các Công trình NTM năm 2013 |
|
|
970,000,000 |
|
|
|
|
24 |
Làm mới cụm Loa Kèn ấp 7+8 |
Cái |
|
500,000,000 |
100% |
|
|
|
25 |
Kinh phí quy hoạch lại khu Trung tâm hành chính của xã. |
|
|
300,000,000 |
|
|
|
|
TỔNG CỘNG |
|
7,523 |
9,844,653,802 |
100% |
|
|
|
|
|
|
|
Hoà Bình, ngày 21 tháng 02 năm 2014 |
Người lập biểu |
|
|
CHỦ TỊCH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trần Minh Tuấn |
|
|
Lê Huy Cảnh | |
Minh Tuấn |
|
|
|
|
|
|
|
  |
|
|
|
|