TÌNH
HÌNH THỰC HIỆN KẾ HOẠCH VỐN ĐẦU TƯ CHƯƠNG TRÌNH XÂY DỰNG NÔNG THÔN MỚI
GIAI ĐOẠN 2011 - 2015 VÀ KẾ HOẠCH GIAI ĐOẠN 2016 - 2020 |
NGUỒN VỐN: NGÂN SÁCH
TỈNH |
|
|
|
|
|
ĐVT: Triệu đồng |
S
T
T |
CÁC CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG NTM |
GIAI
ĐOẠN 2011-2015 |
GIAI
ĐOẠN 2016-2020 |
GHI
CHÚ |
29,529 |
|
48,782 |
|
NĂM THỰC HIỆN |
NĂM 2013 |
NĂM 2014 |
NĂM 2015 |
|
|
I |
CÁC
CÔNG TRÌNH THỰC HIỆN NĂM 2013 |
9,690 |
|
|
|
|
1 |
Đường
giao thông nội đồng Suối 2 |
1,400 |
|
|
|
|
2 |
Đường
dọc kênh mương Suối 2 |
1,500 |
|
|
|
|
3 |
Đường
tổ 6 ấp 1 |
550 |
|
|
|
|
4 |
Đường
tổ 8 ấp 1 |
350 |
|
|
|
|
5 |
Đường
tổ 4 ấp 2 |
800 |
|
|
|
|
6 |
Đường
tổ 5 ấp 2 |
350 |
|
|
|
|
7 |
Đường
tổ 8, tổ 9 ấp 2 |
200 |
|
|
|
|
8 |
Kênh
mương Suối 2 |
1,200 |
|
|
|
|
9 |
03
phai chắn Suối 2 |
1,200 |
|
|
|
|
10 |
Đường
điện trung thế Suối 2 |
720 |
|
|
|
|
11 |
Đường
điện hạ thế Suối 2 |
1,300 |
|
|
|
|
12 |
Kinh
phí Quy hoạch |
120 |
|
|
|
|
II |
CÁC
CÔNG TRÌNH THỰC HIỆN NĂM 2014 |
|
9,839 |
|
|
|
1 |
Đường
Tổ 9 Ấp 1 (Hùng Thuế) (Vào ruộng) |
|
176 |
|
|
|
2 |
Đường
tổ 7 ấp 1 (2 tuyến; Ông Xê bà Bắc) |
|
346 |
|
|
|
3 |
Đường
tổ 8 liên ấp 2-3 |
|
110 |
|
|
|
4 |
Đường
Tổ 6 Ấp 2 (Vào rẩy) |
|
285 |
|
|
|
5 |
Đường
Tổ 1 Ấp 2 (Tiến gạo) (2 tuyến) |
|
625 |
|
|
|
6 |
Đường
Tổ 4 Ấp 3 (Ông Chứng) |
|
220 |
|
|
|
7 |
Đường
Tổ 6 Ấp 3 (Hai Minh) (Vào rẩy) |
|
111 |
|
|
|
8 |
Đường
Tổ 6 Ấp 3 (Bà Điểm) |
|
219 |
|
|
|
9 |
Đường
cổng sau chợ Hòa Bình |
|
221 |
|
|
|
10 |
Đường
Tổ 2 Ấp 4 |
|
250 |
|
|
|
11 |
Đường
Tổ 10 Ấp 4 (đường số 2 - lò mổ gia súc tập trung của tuyến TL 328) (Vào rẩy) |
|
1,121 |
|
|
|
12 |
Đường
liên Ấp 4-5 (Vào rẩy) |
|
348 |
|
|
|
13 |
Đường
Tổ 3 Ấp 5 (Bà Nâu) (Vào rẩy) |
|
383 |
|
|
|
14 |
Đường
Tổ 5 Ấp 5 (Bà Huệ) |
|
220 |
|
|
|
15 |
Đường
Tổ 5+6 Ấp 5 (Ông Thành) |
|
438 |
|
|
|
16 |
Đường
Tổ 7 Ấp 5 (02 tuyến) (Ông Nam, Tâm) |
|
339 |
|
|
|
17 |
Đường
tổ 3 ấp 7 (Ông Quốc) |
|
571 |
|
|
|
18 |
Đường
tổ 2,3,4 ấp 8 (Ông Tuấn, Bông) |
|
588 |
|
|
|
19 |
Đường
tổ 3,4 ấp 8 (Ông Quàng) |
|
219 |
|
|
|
20 |
Đường
tổ 7,8 ấp 8 (Ông Hải, Nhơn) |
|
855 |
|
|
|
21 |
Đường
tổ 7,8,9,10 ấp 8 (Ông Gấm, Minh) |
|
274 |
|
|
|
22 |
Đường
tổ 9,10 ấp 8 (Ông Huệ, Lễ) |
|
150 |
|
|
|
23 |
Làm
mới cụm Loa Kèn ấp 7+8 |
|
500 |
|
|
|
24 |
Kinh
phí Quy hoạch lại khu Trung tâm hành chính xã |
|
300 |
|
|
|
25 |
Trả
nợ năm 2013 |
|
970 |
|
|
|
III |
CÁC
CÔNG TRÌNH THỰC HIỆN NĂM 2015 |
|
|
10,000 |
|
|
1 |
Đường
trung - hạ thế và 01 trạm biến áp 01 pha 75KVA - 12,7 - 0,23 KV cấp điện cho
khu vực tổ 08 ấp 4 |
|
|
1,200 |
|
|
2 |
Đường
trung- hạ thế và 01 trạm biến áp 01 pha 75KVA 12,7 - 0,23 KV cấp điện cho khu
vực Láng Bè |
|
|
1,150 |
|
|
3 |
Đường
dâ trung - hạ thế và 02 trạm biến áp 01 pha 50KVA - 12,7 - 0,23 KV cấp điện
cho khu vực tổ 01 và tổ 02 ấp 3 |
|
|
1,800 |
|
|
4 |
Đường
tổ 1 ấp 1 |
|
|
400 |
|
|
5 |
Xây
dựng đường trung hạ thế và trạm biến áp cấp điện cho khư vực tổ 2 ấp 1 |
|
|
1,700 |
|
6 |
Xây
dựng đường trung - hạ thế và trạm biến áp cấp điện cho khư vực 5 Tòng |
|
|
1,900 |
|
7 |
Xây
mới nhà sinh hoạt ấp 6, sửa chữa nâng cấp nhà sinh hoạt ấp 1 - ấp 3 - ấp 7 và
đầu tư trang thiết bị 08 ấp |
|
|
1,850 |
|
IV |
Dự
án chuẩn bị đầu tư năm 2016 - 2020 |
|
|
|
48,782 |
|
1 |
Nhóm
công trình giao thông |
|
|
|
27,782 |
|
1.1 |
Đường
tổ 1 ấp 8 (đất) |
|
|
|
350 |
|
1.2 |
Đường
tổ 9 ấp 2 (đất) |
|
|
|
800 |
|
1.3 |
Đường
tổ 9 ấp 2 (đất) |
|
|
|
600 |
|
1.4 |
Đường
tổ 1 ấp 7 (Đất) |
|
|
|
350 |
|
1.5 |
Đường
tổ 2 ấp 8 (đất) |
|
|
|
280 |
|
1.6 |
Đường
tổ 9-tổ 10 ấp 8 (đất) |
|
|
|
550 |
|
1.7 |
Đường
tổ 5 ấp 7 ( đất) |
|
|
|
550 |
|
1.8 |
Đường
tổ 4 ấp 7 ( đất) |
|
|
|
550 |
|
1.9 |
Đường
tổ 2 ấp 7 (đất) |
|
|
|
325 |
|
1.10 |
Đường
tổ 1- tổ 5 ấp 7 ( đất) |
|
|
|
520 |
|
1.11 |
Đưởng
tổ 1 - tổ 5 ấp 7 (đất) |
|
|
|
900 |
|
1.12 |
Đường
tổ 1 ấp 7 (Đất) |
|
|
|
875 |
|
1.13 |
Đường
tổ 3 ấp 1 ( phát triển dân cư mới) |
|
|
|
600 |
|
1.14 |
Đường
tổ 2 ấp 1( phát triển dân cư mới) |
|
|
|
800 |
|
1.15 |
Đường
tổ 2 liên ấp 2-3 |
|
|
|
400 |
|
1.16 |
Đường
tổ 6 liên ấp 2-3 |
|
|
|
600 |
|
1.17 |
Đường
tổ 1 ấp 4 ( Đường trung tâm xã ) |
|
|
|
600 |
|
1.18 |
Đường liên ấp 5-8 (tổ 9) |
|
|
|
900 |
|
1.19 |
Đường
liên thôn tổ 1 - tổ 7 ấp 7 |
|
|
|
930 |
|
1.20 |
Đường
liên thôn tổ 6 ấp 7 |
|
|
|
350 |
|
1.21 |
Đường
số 7 liên ấp 4- 8 - 7 |
|
|
|
600 |
|
1.22 |
Đường liên thôn tổ 2- tổ 9 ấp 8 |
|
|
|
930 |
|
1.23 |
Đường
tổ 3 ấp 2( phát triển dân cư mới) |
|
|
|
700 |
|
1.24 |
Đường
tổ 8 ấp 4 ( Đường trung tâm xã ) |
|
|
|
400 |
|
1.25 |
Đường
tổ 7 ấp 4 ( Đường trung tâm xã ) |
|
|
|
350 |
|
1.26 |
Đường
liên ấp 5-8 ( tổ 10 ấp) |
|
|
|
691 |
|
1.27 |
Đường
tổ liên thôn 1+ tổ 10 ấp 8 |
|
|
|
950 |
|
1.28 |
Đường
tổ liên thôn 2+ tổ 10 ấp 8 |
|
|
|
554 |
|
1.29 |
Đường
tổ 1 ấp 1 |
|
|
|
400 |
|
1.3 |
Đường
tổ 11 ấp 1 |
|
|
|
700 |
|
1.31 |
Đường
tổ 7 ấp 2 |
|
|
|
600 |
|
1.32 |
Đường
tổ 2+ tổ 3 ấp 3 |
|
|
|
700 |
|
1.33 |
Đường
tổ 1 ấp 3 |
|
|
|
700 |
|
1.34 |
Đường
tổ 5- tổ 9 ấp 7 (NC) |
|
|
|
600 |
|
1.35 |
Đường
tổ 6- tổ 8 ấp 7 (NC) |
|
|
|
600 |
|
1.36 |
Đường
tổ 4 ấp 1 (NC) |
|
|
|
400 |
|
1.37 |
Đường
tổ 3 ấp 1 (NC) |
|
|
|
497 |
|
1.38 |
Đường
tổ 7 ấp 1 (NC) |
|
|
|
600 |
|
1.39 |
Đường
tổ 10 ấp 2 ( nâng cấp) |
|
|
|
900 |
|
1.4 |
Đường
tổ 7 ấp 2 (NC) |
|
|
|
600 |
|
1.41 |
Đường
tổ 5- tổ 9 ấp 7 (NC) |
|
|
|
870 |
|
1.42 |
Đường
tổ 6- tổ 8 ấp 7 (NC) |
|
|
|
870 |
|
1.43 |
Đường
tổ 6- tổ 8 ấp 7 (NC) |
|
|
|
540 |
|
1.44 |
Đường
tổ 4 ấp 8 (NC) |
|
|
|
500 |
|
1.45 |
Đường
tổ 6- tổ 8 ấp 8 (NC) |
|
|
|
700 |
|
2 |
Đầu
tư nâng cấp 01 sân bóng đá (ấp 7) |
|
|
|
1,500 |
|
3 |
Nâng
cấp 03 khu thể thao 03 ấp (ấp 2+3+6) |
|
|
|
500 |
|
4 |
Quy
hoạch nghĩa trang |
|
|
|
5,000 |
|
5 |
Phát
triển sản xuất |
|
|
|
14,000 |
|