DMT được sử dụng ở các nền văn hoá bản địa ở Bắc Mỹ và Nam Mỹ trong những trải
nghiệm thần bí và tôn giáo, thường gây ra những ảo giác mạnh. Nhưng do hạn chế chặt chẽ về thuốc ở nhiều quốc gia và thiếu các thiết bị sinh học để kiểm tra tác động của nó, vẫn chưa nghiên cứu nào chỉ ra được những gì diễn ra trong não.
Não mini được phát triển trong phòng thí nghiệm, các tế bào thần kinh không thể suy nghĩ, nhưng chúng có thể gửi tín hiệu điện qua cấu trúc ba chiều tự nhiên. Điều đó cho phép các nhà khoa học nghiên cứu cách tế bào phát triển tự nhiên, cũng như những tác động của các thương tổn hoặc ma túy, mà không cần phải thử nghiệm trên động vật.
Nhóm nghiên cứu đã sử dụng hỗn hợp 5-MeO-DMT trên não mini, sau đó dùng phép đo phổ khối để phân tích phân tử ảnh hưởng như thế nào đến sự biểu hiện của các protein khác nhau trong các mô hình não (cerebral models).
Nhóm nghiên cứu nhận thấy rằng thuốc đã tăng cường điều chỉnh một số protein nhất định và giảm điều hòa một số loại khác, gây ảnh hưởng đến tổng số gần 1.000 protein. Những protein được tăng cường có liên quan đến sự hình thành và duy trì các khớp thần kinh, đặc biệt là các protein kiểm soát khả năng học hỏi và bộ nhớ. Trong khi đó các protein bị giảm xuống là những protein kích hoạt gây viêm, thoái hóa và tổn thương ở mô não. Phát hiện này cho thấy DMT có thể là một nền tảng vững chắc cho việc phát triển thuốc chống trầm cảm.
Các kết quả nghiên cứu cho thấy các thuốc gây ảo giác là những yếu tố kích thích thần kinh mạnh mẽ, là công cụ chuyển đổi tâm sinh lý nhưng rất ít được hiểu biết đến.
Các kết quả có thể cho thấy DMT có tính chữa bệnh, nhưng nó không phải là loại thuốc có thể tự ý sử dụng được. Nhóm nghiên cứu cho biết những phát hiện này nhấn mạnh rằng cần phải nghiên cứu sâu hơn nữa để xác định cần phát triển các lợi ích của nó như thế nào để biến chất gây ảo giác thành một phương pháp điều trị tiềm năng cho bệnh tâm thần và các bệnh về não khác.
Lần đầu tiên chúng ta có thể mô tả các thay đổi ảo giác trong chức năng phân tử của mô thần kinh người. Nghiên cứu này nhấn mạnh tiềm năng lâm sàng của các chất bị hạn chế về mặt pháp lý, nhưng đáng được các cộng đồng khoa học và khoa học chú ý.