STT
|
Quyết định
|
Ngày Ban hành
Quyết định
|
Tên TTHC
|
Mức độ dịch vụ công
|
Thời gian giải quyết TTHC theo quy định
|
Thời gian rút gắn
giải quyết TTHC
|
Ghi chú
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
I
|
Lĩnh vực Hành chính tư pháp
|
1
|
QĐ số 318/ QĐ-UBND
|
Ngày 15/02/2017
|
Thủ tục Đăng ký khai sinh
|
2
|
Trong ngày
|
|
|
2
|
“
|
“
|
Thủ tục Đăng ký kết hôn
|
2
|
Trong ngày
|
|
|
3
|
“
|
“
|
Thủ tục Đăng ký nhận cha, mẹ, con
|
2
|
03 ngày
|
01 ngày
|
|
4
|
“
|
“
|
Thủ tục Đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con
|
2
|
03 ngày
|
01 ngày
|
|
5
|
“
|
“
|
Thủ tục Đăng ký khai tử
|
3
|
Trong ngày
|
|
|
6
|
“
|
“
|
Thủ tục Đăng ký khai sinh lưu động
|
2
|
05 ngày
|
01 ngày
|
|
7
|
“
|
“
|
Thủ tục Đăng ký kết hôn lưu động
|
2
|
05 ngày
|
01 ngày
|
|
8
|
“
|
“
|
Thủ tục Đăng ký khai tử lưu động
|
2
|
05 ngày
|
01 ngày
|
|
9
|
“
|
“
|
Thủ tục Đăng ký giám hộ
|
3
|
03 ngày
|
01 ngày
|
|
10
|
QĐ 3178/
QĐ-UBND
|
Ngày 06/11/2018
|
Thủ tục Đăng ký chấm dứt giám hộ
|
3
|
02 ngày
|
01 ngày
|
|
11
|
QĐ số 318/ QĐ-UBND
|
Ngày 15/02/2017
|
Thủ tục Đăng ký Thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch
|
3
|
03 ngày
|
01 ngày
|
|
12
|
“
|
“
|
Thủ tục Cấp giấy xác nhận tình trạng hôn nhân
|
3*
|
03 ngày
|
01 ngày
|
|
13
|
“
|
“
|
Thủ tục Đăng ký lại khai sinh
|
3
|
05 ngày
|
01 ngày
|
|
14
|
“
|
“
|
Thủ tục Đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân
|
3
|
05 ngày
|
01 ngày
|
|
15
|
“
|
“
|
Thủ tục Đăng ký lại kết hôn
|
2
|
05 ngày
|
01 ngày
|
|
16
|
“
|
“
|
Thủ tục Đăng ký lại khai tử
|
2
|
05 ngày
|
01 ngày
|
|
17
|
QĐ 3178/
QĐ-UBND
|
Ngày 06/11/2018
|
Thủ tục Cấp bản sao Trích lục hộ tịch
|
3*
|
Trong ngày
|
|
|
18
|
QĐ 2347/
QĐ-UBND
|
Ngày 02/10/2015
|
Thủ tục Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ BHYT cho trẻ em dưới 6 tuổi
|
2
|
20 ngày
|
|
|
19
|
“
|
“
|
Thủ tục Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp thẻ BHYT cho trẻ em dưới 6 tuổi
|
2
|
20 ngày
|
|
|
II
|
Lĩnh vực Chứng thực
|
1
|
QĐ số 628/ QĐ-UBND
|
Ngày 20/3/2017
|
Thủ tục Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
2
|
Trong ngày
|
|
|
2
|
“
|
“
|
Thủ tục Chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không ký, không điểm chỉ được)
|
2
|
Trong ngày
|
|
|
3
|
“
|
“
|
Thủ tục Chứng thực di chúc
|
2
|
02 ngày
|
|
|
4
|
“
|
“
|
Thủ tục Chứng thực văn bản từ chối nhận di sản
|
2
|
02 ngày
|
|
|
5
|
“
|
“
|
Thủ tục Chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng giao dịch
|
3
|
Trong ngày
|
|
|
6
|
“
|
“
|
Thủ tục Sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch
|
3
|
Trong ngày
|
|
|
7
|
“
|
“
|
Thủ tục Cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực
|
3
|
Trong ngày
|
|
|
III
|
Lĩnh vực Nuôi con nuôi
|
1
|
QĐ số 1406/ QĐ-UBND
|
Ngày 05/6/2019
|
Thủ tục Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước
|
2
|
30 ngày
|
01 ngày
|
|
2
|
QĐ số 2151/ QĐ-UBND
|
Ngày 02/8/2017
|
Thủ tục Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước
|
2
|
05 ngày
|
01 ngày
|
|
IV
|
Lĩnh vực Phổ biến giáo dục pháp luật
|
1
|
QĐ số 421/ QĐ-UBND
|
Ngày 12/02/2018
|
Thủ tục công nhận tuyên truyền viên pháp luật
|
3
|
05 ngày
|
01 ngày
|
|
2
|
“
|
“
|
Thủ tục cho thôi làm tuyên truyền viên pháp luật
|
3
|
03 ngày
|
01 ngày
|
|
V
|
Lĩnh vực Hòa giải cơ sở
|
1
|
QĐ số 3488/ QĐ-UBND
|
Ngày 06/12/2018
|
Thủ tục công nhận hòa giải viên
|
3
|
05 ngày
|
01 ngày
|
|
2
|
“
|
“
|
Thủ tục công nhận tổ trưởng tổ hòa giải
|
3
|
05 ngày
|
01 ngày
|
|
3
|
“
|
“
|
Thủ tục thôi làm hòa giải viên
|
3
|
10 ngày
|
01 ngày
|
|
4
|
“
|
“
|
Thủ tục thanh toán thù lao cho hòa giải viên
|
3
|
05 ngày
|
01 ngày
|
|
VI
|
Lĩnh vực Khiếu nại – tố cáo
|
1
|
QĐ số 1428/ QĐ-UBND
|
Ngày 01/6/2018
|
Giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp xã
|
2
|
10 ngày
|
01 ngày
|
|
2
|
“
|
“
|
Giải quyết tố cáo tại cấp xã
|
2
|
10 ngày
|
01 ngày
|
|
VII
|
Lĩnh vực Tiếp công dân, giải quyết Khiếu nại – tố cáo
|
1
|
QĐ số 1428/ QĐ-UBND
|
Ngày 01/6/2018
|
Thủ tục tiếp công dân tại cấp xã
|
2
|
kết thúc cuộc tiếp dân
|
|
|
VIII
|
Lĩnh vực Giải quyết Khiếu nại – tố cáo
|
1
|
QĐ số 1428/ QĐ-UBND
|
Ngày 01/6/2018
|
Thủ tục xử lý đơn thư tại xã
|
2
|
10 ngày
|
01 ngày
|
|
IX
|
Lĩnh vực Phòng, chống tham nhũng
|
1
|
QĐ số 1428/ QĐ-UBND
|
Ngày 01/6/2018
|
Thủ tục kê khai tài sản, thu nhập
|
3
|
Chậm nhất ngày 30/11 hàng năm
|
|
|
2
|
“
|
“
|
Thủ tục công khai bản kê khai tài sản thu nhập
|
3
|
Công khai ngay
|
|
|
3
|
“
|
“
|
Thủ tục xác minh tài sản
|
3
|
15 ngày
|
|
|
4
|
“
|
“
|
Thủ tục tiếp nhận yêu cầu giải trình
|
3
|
05 ngày
|
|
|
5
|
“
|
“
|
Thủ tục thực hiện việc giải trình
|
3
|
15 ngày
|
|
|
X
|
Lĩnh vực Bồi thường Nhà nước
|
1
|
QĐ số 2417/ QĐ-UBND
|
Ngày 31/8/2018
|
Thủ tục giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại
|
3
|
05 ngày
|
01 ngày
|
|
2
|
QĐ số 2954/ QĐ-UBND
|
Ngày 27/10/2016
|
Thủ tục trả lại tài sản.
|
3
|
05 ngày
|
01 ngày
|
|
3
|
“
|
“
|
Thủ tục chi trả tiền bồi thường.
|
3
|
10 ngày
|
01 ngày
|
|
4
|
QĐ số 129/ QĐ-UBND
|
Ngày 21/01/2019
|
Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình, vùng hạ du dập trong quá trình thi công thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã
|
3
|
20 ngày
|
01 ngày
|
|
5
|
“
|
“
|
Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã
|
3
|
20 ngày
|
01 ngày
|
|
XI
|
Lĩnh vực Tài nguyên nước
|
1
|
QĐ số 1195/ QĐ-UBND
|
Ngày
08/5/2017
|
Đăng ký khai thác nước dưới đất.
|
3
|
10 ngày
|
01 ngày
|
|
XII
|
Lĩnh vực Đất đai
|
1
|
QĐ số 2378 QĐ-UBND
|
Ngày
28/8/2018
|
Hòa giải tranh chấp đất đai
|
2
|
Không quy định
|
|
|
XIII
|
Lĩnh vực Môi trường
|
1
|
QĐ số 1195 QĐ-UBND
|
Ngày
08/5/2017
|
Xác nhận đăng ký kế hoạch bảo vệ môi trường
|
3
|
10 ngày
|
01 ngày
|
|
2
|
“
|
“
|
Tham vấn ý kiến báo cáo đánh giá tác động môi trường
|
3
|
15 ngày
|
01 ngày
|
|
3
|
“
|
“
|
Xác nhận đề án bảo vệ môi trường đơn giản
|
3
|
10 ngày
|
01 ngày
|
|
4
|
“
|
“
|
Tham vấn ý kiến đề án bảo vệ môi trường chi tiết
|
3
|
10 ngày
|
01 ngày
|
|
5
|
QĐ số 2378 QĐ-UBND
|
Ngày
28/8/2018
|
Xác nhận hợp đồng tiếp cận nguồn gen và chia sẽ lợi ích.
|
3
|
03 ngày
|
0,5 ngày
|
|
XIV
|
Lĩnh vực NN&PTNT
|
1
|
QĐ số 591 QĐ-UBND
|
Ngày
15/3/2019
|
Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương
|
3
|
60 ngày
|
|
|
XV
|
Lĩnh vực Trồng trọt
|
1
|
QĐ số 600 QĐ-UBND
|
Ngày
06/3/2018
|
Thủ tục đăng ký chuyển đổi cơ cấu cây trồng từ trồng lúa sang trồng cây hàng năm hoặc trồng lúa kết hợp nuôi trồng thủy sản trên đất trồng lúa
|
3
|
05 ngày
|
01 ngày
|
|
XVI
|
Lĩnh vực Thủy Lợi
|
1
|
QĐ số 2857/ QĐ-UBND
|
Ngày 12/10/2018
|
Hỗ trợ đầu tư xây dựng phát triển thủy lợi nhỏ, thuỷ lợi nội đồng và tưới tiên tiến, tiết kiệm nước (Đối với nguồn vốn hỗ trợ trực tiếp, ngân sách địa phương và nguồn vốn hợp pháp khác của địa phương phân bổ dự toán cho UBND cấp xã thực hiện)
|
3
|
07 ngày
|
01 ngày
|
|
2
|
QĐ số 129/ QĐ-UBND
|
Ngày 21/01/2019
|
Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình, vùng hạ du đập trong quá trình thi công thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã
|
3
|
20 ngày
|
01 ngày
|
|
3
|
“
|
“
|
Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã
|
3
|
20 ngày
|
01 ngày
|
|
XVII
|
Lĩnh vực Giáo dục – đào tạo
|
1
|
QĐ số 132/ QĐ-UBND
|
Ngày 21/01/2019
|
Cho phép cơ sở giáo dục khác thực hiện chương trình giáo dục tiểu học
|
3
|
05 ngày
|
|
|
2
|
“
|
“
|
Thành lập nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập
|
3
|
20 ngày
|
|
|
3
|
“
|
“
|
Cho phép nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập hoạt động giáo dục trở lại
|
3
|
20 ngày
|
|
|
4
|
“
|
“
|
Sáp nhập, chia, tách nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập
|
3
|
20 ngày
|
|
|
5
|
“
|
“
|
Giải thể nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập (theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập).
|
3
|
10 ngày
|
|
|
XVIII
|
Lĩnh vực Văn hóa – cơ sở
|
1
|
QĐ số 1702/ QĐ-UBND
|
Ngày 28/6/2016
|
Công nhận gia đình văn hóa
|
2
|
05 ngày
|
01 ngày
|
|
XIX
|
Lĩnh vực Thư viện
|
1
|
QĐ số 1702/ QĐ-UBND
|
Ngày 28/6/2016
|
Đăng ký hoạt động thư viện tư nhân có vốn ban đầu từ 500bản đến dưới 1000 bản
|
3
|
03 ngày
|
01 ngày
|
|
XX
|
Lĩnh vực Thể dục thể thao
|
1
|
QĐ số 1702/ QĐ-UBND
|
Ngày 28/6/2016
|
Công nhận Câu lạc bộ thể dục thể thao
|
3
|
07 ngày
|
01 ngày
|
|
XXI
|
Lĩnh vực Người có công
|
1
|
QĐ số 3263/ QĐ-UBND
|
Ngày 17/11/2016
|
Xác nhận vào đơn đề nghị di chuyển hài cốt liệt sỹ, đơn đề nghị thăm viếng mộ kiệt sỹ
|
3
|
01 ngày
|
0,5 ngày
|
|
2
|
“
|
“
|
Ủy quyền hưởng trợ cấp, phụ cấp ưu đãi
|
2
|
01 ngày
|
0,5 ngày
|
|
3
|
“
|
“
|
Xác nhận liệt sỹ đối với người thuộc lực lượng quân đội, công an hy sinh trong chiến tranh từ ngày 31/12/1991 trở về trước không còn giấy tờ
|
3
|
Không quy định
|
|
|
4
|
“
|
“
|
Xác nhận liệt sỹ đối với người hy sinh không thuộc lực lượng quân đội, công an hy sinh trong chiến tranh từ ngày 31/12/1991 trở về trước không còn giấy tờ
|
3
|
Không quy định
|
|
|
5
|
“
|
“
|
Đổi hoặc cấp lại Bằng tổ quốc ghi công
|
3
|
05 ngày
|
01 ngày
|
|
XXII
|
Lĩnh vực Bảo trợ xã hội
|
1
|
QĐ số 3263/ QĐ-UBND
|
Ngày 17/11/2016
|
Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và Cấp giấy xác nhận khuyết tật
|
3
|
05 ngày
|
|
|
2
|
“
|
“
|
Đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật
|
3
|
05 ngày
|
|
|
3
|
“
|
“
|
Trợ giúp xã hội đột xuất về hỗ trợ làm nhà ở, sửa chữa nhà ở
|
3
|
02 ngày
|
0,5 ngày
|
|
4
|
QĐ số 1088/ QĐ-UBND
|
Ngày 04/5/2018
|
Trợ giúp xã hội đột xuất về hỗ trợ chi phí mai táng
|
3
|
02 ngày
|
0,5 ngày
|
|
5
|
“
|
“
|
Xác nhận hộ gia đình làm nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp và diêm nghiệp có mức sống trung bình giai đoạn 2016-2020 thuộc diện đối tượng được ngân sách nhà nước hỗ trợ đóng bảo hiểm y tế
|
3
|
10 ngày
|
01 ngày
|
|
6
|
“
|
“
|
Đưa đối tượng ra khỏi cơ sở trợ giúp trẻ em
|
2
|
Không quy định
|
|
|
7
|
QĐ số 1088/ QĐ-UBND
|
Ngày 04/5/2018
|
Thủ tục đăng ký hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội dưới 10 đối tượng có hoàn cảnh khó khăn.
|
3
|
10 ngày
|
|
|
XXIII
|
Lĩnh vực Phòng chống tệ nạn xã hội
|
1
|
QĐ số 3263/ QĐ-UBND
|
Ngày 17/11/2016
|
Quyết định quản lý cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình
|
2
|
03 ngày
|
01 ngày
|
|
2
|
“
|
“
|
Quyết định quản lý cai nghiện ma túy tự nguyện tại cộng động
|
2
|
06 ngày
|
01 ngày
|
|
3
|
“
|
“
|
Hoãn chấp hành quyết định cai nghiện bắt buộc tại cộng đồng
|
3
|
05 ngày
|
01 ngày
|
|
4
|
“
|
“
|
Miễn chấp hành quyết định cai nghiện bắt buộc tại cộng đồng
|
3
|
05 ngày
|
01 ngày
|
|
XXIV
|
Lĩnh vực Giảm nghèo
|
1
|
QĐ số 3692/ QĐ-UBND
|
Ngày 22/12/2017
|
Thủ tục công nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo phát sinh trong năm
|
3
|
07 ngày
|
01 ngày
|
|
2
|
“
|
“
|
Thủ tục công nhận hộ thoát nghèo, hộ thoát nghèo trong năm
|
3
|
07 ngày
|
01 ngày
|
|
XXV
|
Lĩnh vực Trẻ em
|
1
|
QĐ số 3692/ QĐ-UBND
|
Ngày 22/12/2017
|
Thủ tục áp dụng các biện pháp can thiệp khẩn cấp hoặc tạm thời cách ly trẻ em khỏi môi trường hoặc người gây tổn hại cho trẻ em
|
2
|
12 giờ
|
|
|
2
|
“
|
“
|
Thủ tục chấm dứt việc chăm sóc thay thế cho trẻ em
|
2
|
05 ngày
|
0,5 ngày
|
|
3
|
“
|
“
|
Thủ tục phê duyệt kế hoạch hỗ trợ, can thiệp đối với trẻ em bị xâm hại hoặc có nguy cơ bạo lực, bóc lột, bỏ rơi và trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt
|
3
|
07 ngày
|
01 ngày
|
|
4
|
“
|
“
|
Thủ tục đăng ký nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc, thay thế là người thân thích của trẻ em
|
3
|
15 ngày
|
01 ngày
|
|
5
|
“
|
“
|
Thủ tục thông báo nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em dối với cá nhân, người dại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế là người thân thích của trẻ em
|
3
|
15 ngày
|
01 ngày
|
|
6
|
“
|
“
|
Thủ tục chuyển trẻ em đang được chăm sóc thay thế tại cơ sở trợ giúp xã hội đến cá nhân, gia đình nhận chăm sóc thay thế
|
3
|
25 ngày
|
01 ngày
|
|
XXVI
|
Lĩnh vực Nội vụ (Tín ngưỡng tôn giáo)
|
1
|
QĐ số 1668/ QĐ-UBND
|
Ngày 26/6/2018
|
Thủ tục đăng ký hoạt động tín ngưỡng
|
3
|
15 ngày
|
02 ngày
|
|
2
|
“
|
“
|
Thủ tục đăng ký bổ sung hoạt động tín ngưỡng
|
3
|
15 ngày
|
02 ngày
|
|
3
|
“
|
“
|
Thủ tục đăng ký sinh hoạt tôn giáo tập trung
|
3
|
20 ngày
|
02 ngày
|
|
4
|
“
|
“
|
Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã
|
3
|
04 ngày
|
01 ngày
|
|
5
|
“
|
“
|
Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo bổ sung đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã
|
3
|
07 ngày
|
01 ngày
|
|
6
|
“
|
“
|
Thủ tục thay đổi người đại diện của nhóm sinh hoạt tôn giáo tập trung
|
3
|
15 ngày
|
01 ngày
|
|
7
|
“
|
“
|
Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung đến địa bàn một xã
|
3
|
15 ngày
|
01 ngày
|
|
8
|
“
|
“
|
Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung đến địa bàn xã khác
|
3
|
20 ngày
|
01 ngày
|
|
9
|
“
|
“
|
Thủ tục thông báo về việc thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung
|
3
|
05 ngày
|
01 ngày
|
|
10
|
“
|
“
|
Thủ tục thông báo tổ chức quyên góp trong địa bàn của cơ sở tín ngưỡng, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc.
|
3
|
03 ngày
|
01 ngày
|
|
XXVII
|
Lĩnh vực Thi đua khen thưởng
|
1
|
QĐ số 2877/ QĐ-UBND
|
Ngày 15/10/2018
|
Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thực hiện nhiệm vụ chính trị
|
3
|
20 ngày
|
|
|
2
|
“
|
“
|
Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích thi đua theo đợt hoặc chuyên đề
|
3
|
20 ngày
|
|
|
3
|
“
|
“
|
Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích đột xuất
|
3
|
06 ngày
|
|
|
4
|
“
|
“
|
Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã cho gia đình
|
3
|
20 ngày
|
|
|
5
|
“
|
“
|
Thủ tục xét tặng danh hiệu Lao động tiên tiến
|
3
|
10 ngày
|
|
|
XXVIII
|
Lĩnh vực Đấu thầu
|
1
|
QĐ số 942/ QĐ-UBND
|
Ngày 16/4/2018
|
Lựa chọn nhà thầu là cộng đồng dân cư, tổ chức đoàn thể, tổ, nhóm thợ
|
3
|
30 ngày
|
|
|
2
|
“
|
“
|
Đăng ký tham gia hệ thống mạng đấu thầu quốc gia
|
3
|
02 ngày
|
|
|
3
|
“
|
“
|
Lựa chọn nhà thầu qua mạng
|
3
|
phụ thuộc quy mô gói thầu
|
|
|
4
|
“
|
“
|
Thẩm định và phê duyệt kế hoạch lựa chọn nhà thầu
|
3
|
20 ngày
|
|
|
5
|
“
|
“
|
Thẩm định và phê duyệt hồ sơ mời quan tâm, hồ sơ mời thầu, hồ sơ yêu cầu đối với gói thầu dịch vụ tư vấn
|
3
|
20 ngày
|
|
|
6
|
“
|
“
|
Thẩm định và phê duyệt hồ sơ mời sơ tuyển, hồ sơ mời thầu, hồ sơ yêu cầu đối với gói thầu xây lắp
|
3
|
20 ngày
|
|
|
7
|
“
|
“
|
Thẩm định và phê duyệt hồ sơ mời sơ tuyển, hồ sơ mời thầu, hồ sơ yêu cầu đối với gói thầu mua sắm hàng hóa
|
3
|
20 ngày
|
|
|
8
|
“
|
“
|
Thẩm định và phê duyệt kết quả đánh giá hồ sơ quan tâm đối với gói thầu dịch vụ tư vấn
|
3
|
30 ngày
|
|
|
9
|
“
|
“
|
Thẩm định và phê duyệt kết quả đánh giá hồ sơ dự sơ tuyển đối với gói thầu xây lắp và mua sắm hàng hóa
|
3
|
30 ngày
|
|
|
10
|
“
|
“
|
Thẩm định và phê duyệt danh sách nhà thầu đáp ứng yêu cầu về kỹ thuật
|
3
|
30 ngày
|
|
|
11
|
“
|
“
|
Thẩm định và phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu
|
3
|
30 ngày
|
|
|
12
|
“
|
“
|
Phê duyệt danh sách ngắn
|
3
|
30 ngày
|
|
|
13
|
“
|
“
|
Cung cấp và đăng tải thông tin về đấu thầu
|
3
|
|
|
|
14
|
“
|
“
|
Phát hành hồ sơ mời quan tâm, hồ sơ mời sơ tuyển, hồ sơ mời thầu, hồ sơ yêu cầu
|
3
|
02 ngày
|
|
|
15
|
“
|
“
|
Làm rõ hồ sơ mời thầu, hồ sơ yêu cầu
|
3
|
03 ngày
|
|
|
16
|
“
|
“
|
Sửa đổi hồ sơ mời thầu, hồ sơ yêu cầu
|
3
|
không quy định
|
|
|
17
|
“
|
“
|
Làm rõ hồ sơ dự thầu
|
3
|
13 ngày
|
|
|
18
|
“
|
“
|
Mở thầu
|
3
|
Ngay sau thời điểm đóng thầu
|
|
|
19
|
“
|
“
|
Gửi thư mời thầu đến các nhà thầu có tên trong danh sách ngắn
|
2
|
|
|
|
20
|
“
|
“
|
Giải quyết kiến nghị về các vấn đề liên quan trong quá trình lựa chọn nhà thầu
|
3
|
20 ngày
|
|
|
21
|
“
|
“
|
Giải quyết kiến nghị về kết quả lựa chọn nhà thầu
|
3
|
20 ngày
|
|
|
XXIX
|
Lĩnh vực Lễ hội
|
1
|
QĐ số 3282/ QĐ-UBND
|
Ngày 15/11/2018
|
Cấp phép tổ chức lễ hội
|
3
|
15 ngày
|
|
|
XXX
|
Lĩnh vực Dân tộc
|
1
|
QĐ số 1139/ QĐ-UBND
|
Ngày 24/11/2018
|
Công nhận người có uy tín trong đồng bào dân tộc thiểu số.
|
3
|
15 ngày
|
|
|
2
|
“
|
“
|
Đưa ra khỏi danh sách người có uy tín trong đồng bào dân tộc thiểu số.
|
3
|
15 ngày
|
|
|
XXXI
|
Lĩnh vực Dân số
|
1
|
QĐ số 1022/ QĐ-UBND
|
Ngày 23/4/2019
|
Xét hưởng chính sách hỗ trợ cho đối tượng sinh con đúng chính sách dân số.
|
2
|
10 ngày
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|