Thứ Năm, 21/11/2024 |
|
|
|
|
|
Mùa thu hoạch lúa |
|
Chăm sóc cây ăn quả |
|
Tập huấn giới thiệu trạm khoa học công nghệ |
|
Hình tập huấn |
|
Nông Thôn Mới |
|
Tiếp Xúc Cử Tri |
|
|
|
|
|
DANH SÁCH THÀNH VIÊN HỢP TÁC XÃ |
25/11/2020 |
|
ỦY BAN NHÂN DÂN |
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
XÃ HÒA BÌNH |
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH THÀNH VIÊN HỢP TÁC XÃ NÔNG NGHIỆP - DỊCH VỤ XÃ HÒA BÌNH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Họ và tên |
Ngày, tháng, năm sinh |
Giới tính |
Quốc tịch |
Dân tộc |
Chỗ ở hiện tại |
Nơi đăng ký hộ khẩu thường trú |
Số, ngày, cơ quan cấp chứng minh nhân dân |
Vốn góp |
Thời điểm góp vốn |
Ghi Chú |
Giá trị
vốn góp
(đồng) |
Tỷ lệ
(%) |
1 |
Nguyễn Văn Thế |
1978 |
Nam |
Việt Nam |
Kinh |
Ấp 1, xã Hòa Bình |
Ấp 1, xã Hòa Bình |
273245417 |
15/11/1995 |
BRVT |
2.000.000 |
2.22% |
30/3/2019 |
|
2 |
Nguyễn Trọng Lợi |
1983 |
Nam |
Việt Nam |
Kinh |
Ấp 1, xã Hòa Bình |
Ấp 1, xã Hòa Bình |
273285529 |
05/07/2000 |
BRVT |
2.000.000 |
2.22% |
30/3/2019 |
|
3 |
Bùi Xuân Thọ |
1984 |
Nam |
Việt Nam |
Kinh |
Ấp 1, xã Hòa Bình |
Ấp 1, xã Hòa Bình |
273099191 |
24/06/2001 |
BRVT |
2.000.000 |
2.22% |
30/3/2019 |
|
4 |
Nguyễn Bá Kiều |
1981 |
Nam |
Việt Nam |
Kinh |
Ấp 1, xã Hòa Bình |
Ấp 1, xã Hòa Bình |
273121185 |
10/01/1998 |
BRVT |
2.000.000 |
2.22% |
30/3/2019 |
|
5 |
Nguyễn Xuân Bảo |
1974 |
Nam |
Việt Nam |
Kinh |
Ấp 1, xã Hòa Bình |
Ấp 1, xã Hòa Bình |
273210121 |
15/09/1991 |
BRVT |
2.000.000 |
2.22% |
30/3/2019 |
|
6 |
Nguyễn Văn Đức |
1986 |
Nam |
Việt Nam |
Kinh |
Ấp 1, xã Hòa Bình |
Ấp 1, xã Hòa Bình |
271180838 |
30/11/2003 |
BRVT |
2.000.000 |
2.22% |
30/3/2019 |
|
7 |
Nguyễn Văn Thưởng (B) |
1970 |
Nam |
Việt Nam |
Kinh |
Ấp 1, xã Hòa Bình |
Ấp 1, xã Hòa Bình |
273345931 |
24/05/1987 |
BRVT |
2.000.000 |
2.22% |
30/3/2019 |
|
8 |
Nguyễn Xuân Bằng |
1974 |
Nam |
Việt Nam |
Kinh |
Ấp 1, xã Hòa Bình |
Ấp 1, xã Hòa Bình |
273209227 |
######## |
BRVT |
2.000.000 |
2.22% |
30/3/2019 |
|
9 |
Trần Văn Mậu |
1968 |
Nam |
Việt Nam |
Kinh |
Ấp 1, xã Hòa Bình |
Ấp 1, xã Hòa Bình |
273118614 |
03/09/1985 |
BRVT |
2.000.000 |
2.22% |
30/3/2019 |
|
10 |
Trần Thiên Vũ |
1969 |
Nam |
Việt Nam |
Kinh |
Ấp 1, xã Hòa Bình |
Ấp 1, xã Hòa Bình |
273094394 |
20/07/1986 |
BRVT |
2.000.000 |
2.22% |
30/3/2019 |
|
11 |
Nguyễn Quốc Khánh |
1967 |
Nam |
Việt Nam |
Kinh |
Ấp 1, xã Hòa Bình |
Ấp 1, xã Hòa Bình |
271180970 |
28/10/1984 |
BRVT |
2.000.000 |
2.22% |
30/3/2019 |
|
12 |
Nguyễn Văn Xê |
1980 |
Nam |
Việt Nam |
Kinh |
Ấp 1, xã Hòa Bình |
Ấp 1, xã Hòa Bình |
273284089 |
21/11/1997 |
BRVT |
2.000.000 |
2.22% |
30/3/2019 |
|
13 |
Bùi Đình Hiến |
1981 |
Nam |
Việt Nam |
Kinh |
Ấp 1, xã Hòa Bình |
Ấp 1, xã Hòa Bình |
273223000 |
06/06/1998 |
BRVT |
2.000.000 |
2.22% |
30/3/2019 |
|
14 |
Nguyễn Ngọc Mỹ |
1968 |
Nam |
Việt Nam |
Kinh |
Ấp 1, xã Hòa Bình |
Ấp 1, xã Hòa Bình |
273381745 |
09/03/1985 |
BRVT |
6.000.000 |
6.67% |
30/3/2019 |
|
15 |
Nguyễn Bổng |
1980 |
Nam |
Việt Nam |
Kinh |
Ấp 1, xã Hòa Bình |
Ấp 1, xã Hòa Bình |
273255262 |
24/06/1997 |
BRVT |
2.000.000 |
2.22% |
30/3/2019 |
|
16 |
Nguyễn Văn Hướng |
1973 |
Nam |
Việt Nam |
Kinh |
Ấp 1, xã Hòa Bình |
Ấp 1, xã Hòa Bình |
271063132 |
22/01/1990 |
BRVT |
2.000.000 |
2.22% |
30/3/2019 |
|
17 |
Nguyễn Văn Việt |
1977 |
Nam |
Việt Nam |
Kinh |
Ấp 1, xã Hòa Bình |
Ấp 1, xã Hòa Bình |
273290412 |
08/10/1994 |
BRVT |
2.000.000 |
2.22% |
30/3/2019 |
|
18 |
Lê Văn Huân |
1973 |
Nam |
Việt Nam |
Kinh |
Ấp 1, xã Hòa Bình |
Ấp 1, xã Hòa Bình |
273171646 |
07/10/1990 |
BRVT |
2.000.000 |
2.22% |
30/3/2019 |
|
19 |
Trần Ngọc Lâm |
1989 |
Nam |
Việt Nam |
Kinh |
Ấp 1, xã Hòa Bình |
Ấp 1, xã Hòa Bình |
4.2068E+10 |
04/08/2017 |
BRVT |
2.000.000 |
2.22% |
30/3/2019 |
|
20 |
Lê Hải Triều |
1968 |
Nam |
Việt Nam |
Kinh |
Ấp 1, xã Hòa Bình |
Ấp 1, xã Hòa Bình |
273175936 |
01/10/1985 |
BRVT |
2.000.000 |
2.22% |
30/3/2019 |
|
21 |
Đào Quang Hợp |
1975 |
Nam |
Việt Nam |
Kinh |
Ấp 1, xã Hòa Bình |
Ấp 1, xã Hòa Bình |
271180929 |
26/11/1992 |
BRVT |
2.000.000 |
2.22% |
30/3/2019 |
|
22 |
Nguyễn Đại Nghĩa |
1969 |
Nam |
Việt Nam |
Kinh |
Ấp 1, xã Hòa Bình |
Ấp 1, xã Hòa Bình |
273314410 |
19/03/2004 |
BRVT |
2.000.000 |
2.22% |
30/3/2019 |
|
23 |
Nguyễn Đình Bắc |
1973 |
Nam |
Việt Nam |
Kinh |
Ấp 2, xã Hòa Bình |
Ấp 2, xã Hòa Bình |
273284538 |
20/04/1990 |
BRVT |
2.000.000 |
2.22% |
30/3/2019 |
|
24 |
Nguyễn Thị Hằng (C) |
1963 |
Nữ |
Việt Nam |
Kinh |
Ấp 2, xã Hòa Bình |
Ấp 2, xã Hòa Bình |
273376258 |
16/08/2008 |
BRVT |
2.000.000 |
2.22% |
30/3/2019 |
|
25 |
Bùi Đình Kính |
1968 |
Nam |
Việt Nam |
Kinh |
Ấp 2, xã Hòa Bình |
Ấp 2, xã Hòa Bình |
273273863 |
29/05/1985 |
BRVT |
2.000.000 |
2.22% |
30/3/2019 |
|
26 |
Trần Văn Tâm |
1966 |
Nam |
Việt Nam |
Kinh |
Ấp 2, xã Hòa Bình |
Ấp 2, xã Hòa Bình |
273221459 |
######## |
BRVT |
2.000.000 |
2.22% |
30/3/2019 |
|
27 |
Nguyễn Văn Long (B) |
1972 |
Nam |
Việt Nam |
Kinh |
Ấp 2, xã Hòa Bình |
Ấp 2, xã Hòa Bình |
271180975 |
06/10/1989 |
BRVT |
2.000.000 |
2.22% |
30/3/2019 |
|
28 |
Nguyễn Thị Phượng |
1965 |
Nữ |
Việt Nam |
Kinh |
Ấp 2, xã Hòa Bình |
Ấp 2, xã Hòa Bình |
273443602 |
19/09/2005 |
BRVT |
2.000.000 |
2.22% |
30/3/2019 |
|
29 |
Phạm Thị Huyền |
1981 |
Nữ |
Việt Nam |
Kinh |
Ấp 2, xã Hòa Bình |
Ấp 2, xã Hòa Bình |
273014852 |
06/08/1998 |
BRVT |
2.000.000 |
2.22% |
30/3/2019 |
|
30 |
Nguyễn Đăng Trang |
1972 |
Nam |
Việt Nam |
Kinh |
Ấp 2, xã Hòa Bình |
Ấp 2, xã Hòa Bình |
273377885 |
30/11/1989 |
BRVT |
2.000.000 |
2.22% |
30/3/2019 |
|
31 |
Đỗ Văn Quyền |
1976 |
Nam |
Việt Nam |
Kinh |
Ấp 2, xã Hòa Bình |
Ấp 2, xã Hòa Bình |
273173241 |
23/08/1994 |
BRVT |
2.000.000 |
2.22% |
30/3/2019 |
|
32 |
Nguyễn Vương (A) |
1978 |
Nam |
Việt Nam |
Kinh |
Ấp 2, xã Hòa Bình |
Ấp 2, xã Hòa Bình |
270864051 |
19/09/1995 |
BRVT |
2.000.000 |
2.22% |
30/3/2019 |
|
33 |
Phan Đình Hòa |
1995 |
Nam |
Việt Nam |
Kinh |
Ấp 2, xã Hòa Bình |
Ấp 2, xã Hòa Bình |
273039104 |
######## |
BRVT |
2.000.000 |
2.22% |
30/3/2019 |
|
34 |
Nguyễn Thị Châu (B) |
1977 |
Nữ |
Việt Nam |
Kinh |
Ấp 2, xã Hòa Bình |
Ấp 2, xã Hòa Bình |
271063263 |
######## |
BRVT |
2.000.000 |
2.22% |
30/3/2019 |
|
35 |
Trần Văn Thạnh |
1975 |
Nam |
Việt Nam |
Kinh |
Ấp 2, xã Hòa Bình |
Ấp 2, xã Hòa Bình |
273376350 |
05/08/1992 |
BRVT |
2.000.000 |
2.22% |
30/3/2019 |
|
36 |
Hoa Xuân Phương |
1974 |
Nam |
Việt Nam |
Kinh |
Ấp 2, xã Hòa Bình |
Ấp 2, xã Hòa Bình |
271061985 |
######## |
BRVT |
2.000.000 |
2.22% |
30/3/2019 |
|
37 |
Bùi Đình Anh |
1985 |
Nam |
Việt Nam |
Kinh |
Ấp 2, xã Hòa Bình |
Ấp 2, xã Hòa Bình |
271063120 |
######## |
BRVT |
2.000.000 |
2.22% |
30/3/2019 |
|
38 |
Hoàng Xuân Vinh |
1990 |
Nam |
Việt Nam |
Kinh |
Ấp 2, xã Hòa Bình |
Ấp 2, xã Hòa Bình |
273159149 |
29/10/2007 |
BRVT |
2.000.000 |
2.22% |
30/3/2019 |
|
39 |
Nguyễn Chính Năng |
1986 |
Nam |
Việt Nam |
Kinh |
Ấp 2, xã Hòa Bình |
Ấp 2, xã Hòa Bình |
273231027 |
25/01/2003 |
BRVT |
2.000.000 |
2.22% |
30/3/2019 |
|
40 |
Trần Văn Hồng |
1979 |
Nam |
Việt Nam |
Kinh |
Ấp 2, xã Hòa Bình |
Ấp 2, xã Hòa Bình |
273339112 |
23/06/1996 |
BRVT |
2.000.000 |
2.22% |
30/3/2019 |
|
41 |
Nguyễn Cao Thắng |
1975 |
Nam |
Việt Nam |
Kinh |
Ấp 2, xã Hòa Bình |
Ấp 2, xã Hòa Bình |
273239298 |
######## |
BRVT |
2.000.000 |
2.22% |
30/3/2019 |
|
42 |
Nguyễn Quang Tuyên |
1989 |
Nam |
Việt Nam |
Kinh |
Ấp 2, xã Hòa Bình |
Ấp 2, xã Hòa Bình |
273231231 |
23/09/2006 |
BRVT |
2.000.000 |
2.22% |
30/3/2019 |
|
43 |
Nguyễn Khởi |
1986 |
Nam |
Việt Nam |
Kinh |
Ấp 2, xã Hòa Bình |
Ấp 2, xã Hòa Bình |
271063309 |
16/10/2003 |
BRVT |
2.000.000 |
2.22% |
30/3/2019 |
|
TỔNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
90.000.000 |
100% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hoà Bình, Ngày 07 tháng 10 năm 2019 |
|
|
|
|
|
|
|
|
NGƯỜI ĐẠI DIỆN THEO PHÁP LUẬT CỦA HỢP TÁC XÃ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Ngọc Mỹ |
|
Minh Tuấn |
|
|
|
|
|
|
|
  |
|
|
|
|