STT
|
Quyết định
|
Ngày Ban hành
Quyết định
|
Tên TTHC
|
Thời gian giải quyết TTHC theo quy định
|
Thời gian rút gắn
giải quyết TTHC
|
Thời gian giải quyết (sau khi rút ngắn)
|
Ghi chú
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
6
|
7
|
8
|
9
|
|
I
|
Lĩnh vực Hành chính tư pháp
|
|
1
|
QĐ số 318/ QĐ-UBND
|
Ngày 15/02/2017
|
Thủ tục Đăng ký nhận cha, mẹ, con
|
03 ngày
|
01 ngày
|
02 ngày
|
|
|
2
|
“
|
“
|
Thủ tục Đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con
|
03 ngày
|
01 ngày
|
02 ngày
|
|
|
3
|
“
|
“
|
Thủ tục Đăng ký khai sinh lưu động
|
05 ngày
|
01 ngày
|
04 ngày
|
|
|
4
|
“
|
“
|
Thủ tục Đăng ký kết hôn lưu động
|
05 ngày
|
01 ngày
|
04 ngày
|
|
|
5
|
“
|
“
|
Thủ tục Đăng ký khai tử lưu động
|
05 ngày
|
01 ngày
|
04 ngày
|
|
|
6
|
“
|
“
|
Thủ tục Đăng ký giám hộ
|
03 ngày
|
01 ngày
|
02 ngày
|
|
|
7
|
QĐ 3178/
QĐ-UBND
|
Ngày 06/11/2018
|
Thủ tục Đăng ký chấm dứt giám hộ
|
02 ngày
|
01 ngày
|
01 ngày
|
|
|
8
|
QĐ số 318/ QĐ-UBND
|
Ngày 15/02/2017
|
Thủ tục Đăng ký Thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch
|
03 ngày
|
01 ngày
|
02 ngày
|
|
|
9
|
“
|
“
|
Thủ tục Cấp giấy xác nhận tình trạng hôn nhân
|
03 ngày
|
01 ngày
|
02 ngày
|
|
|
10
|
“
|
“
|
Thủ tục Đăng ký lại khai sinh
|
05 ngày
|
01 ngày
|
04 ngày
|
|
|
11
|
“
|
“
|
Thủ tục Đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân
|
05 ngày
|
01 ngày
|
04 ngày
|
|
|
12
|
“
|
“
|
Thủ tục Đăng ký lại kết hôn
|
05 ngày
|
01 ngày
|
04 ngày
|
|
|
13
|
“
|
“
|
Thủ tục Đăng ký lại khai tử
|
05 ngày
|
01 ngày
|
04 ngày
|
|
|
II
|
Lĩnh vực Nuôi con nuôi
|
|
1
|
QĐ số 1406/ QĐ-UBND
|
Ngày 05/6/2019
|
Thủ tục Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước
|
30 ngày
|
01 ngày
|
29 ngày
|
|
|
2
|
QĐ số 2151/ QĐ-UBND
|
Ngày 02/8/2017
|
Thủ tục Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước
|
05 ngày
|
01 ngày
|
04 ngày
|
|
|
III
|
Lĩnh vực Phổ biến giáo dục pháp luật
|
|
1
|
QĐ số 421/ QĐ-UBND
|
Ngày 12/02/2018
|
Thủ tục công nhận tuyên truyền viên pháp luật
|
05 ngày
|
01 ngày
|
04 ngày
|
|
|
2
|
“
|
“
|
Thủ tục cho thôi làm tuyên truyền viên pháp luật
|
03 ngày
|
01 ngày
|
02 ngày
|
|
|
IV
|
Lĩnh vực Hòa giải cơ sở
|
|
1
|
QĐ số 3488/ QĐ-UBND
|
Ngày 06/12/2018
|
Thủ tục công nhận hòa giải viên
|
05 ngày
|
01 ngày
|
04 ngày
|
|
|
2
|
“
|
“
|
Thủ tục công nhận tổ trưởng tổ hòa giải
|
05 ngày
|
01 ngày
|
04 ngày
|
|
|
3
|
“
|
“
|
Thủ tục thôi làm hòa giải viên
|
10 ngày
|
01 ngày
|
09 ngày
|
|
|
4
|
“
|
“
|
Thủ tục thanh toán thù lao cho hòa giải viên
|
05 ngày
|
01 ngày
|
04 ngày
|
|
|
V
|
Lĩnh vực Khiếu nại – tố cáo
|
|
1
|
QĐ số 1428/ QĐ-UBND
|
Ngày 01/6/2018
|
Giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp xã
|
10 ngày
|
01 ngày
|
01 ngày
|
|
|
2
|
“
|
“
|
Giải quyết tố cáo tại cấp xã
|
10 ngày
|
01 ngày
|
01 ngày
|
|
|
VI
|
Lĩnh vực Giải quyết Khiếu nại – tố cáo
|
|
1
|
QĐ số 1428/ QĐ-UBND
|
Ngày 01/6/2018
|
Thủ tục xử lý đơn thư tại xã
|
10 ngày
|
01 ngày
|
09 ngày
|
|
|
VII
|
Lĩnh vực Bồi thường Nhà nước
|
|
1
|
QĐ số 2417/ QĐ-UBND
|
Ngày 31/8/2018
|
Thủ tục giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại
|
05 ngày
|
01 ngày
|
04 ngày
|
|
|
2
|
QĐ số 2954/ QĐ-UBND
|
Ngày 27/10/2016
|
Thủ tục trả lại tài sản.
|
05 ngày
|
01 ngày
|
04 ngày
|
|
|
3
|
“
|
“
|
Thủ tục chi trả tiền bồi thường.
|
10 ngày
|
01 ngày
|
09 ngày
|
|
|
4
|
QĐ số 129/ QĐ-UBND
|
Ngày 21/01/2019
|
Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình, vùng hạ du dập trong quá trình thi công thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã
|
20 ngày
|
01 ngày
|
19 ngày
|
|
|
5
|
“
|
“
|
Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã
|
20 ngày
|
01 ngày
|
19 ngày
|
|
|
VIII
|
Lĩnh vực Tài nguyên nước
|
|
1
|
QĐ số 1195/ QĐ-UBND
|
Ngày
08/5/2017
|
Đăng ký khai thác nước dưới đất.
|
10 ngày
|
01 ngày
|
09 ngày
|
|
|
IX
|
Lĩnh vực Môi trường
|
|
1
|
QĐ số 1195 QĐ-UBND
|
Ngày
08/5/2017
|
Xác nhận đăng ký kế hoạch bảo vệ môi trường
|
10 ngày
|
01 ngày
|
09 ngày
|
|
|
2
|
“
|
“
|
Tham vấn ý kiến báo cáo đánh giá tác động môi trường
|
15 ngày
|
01 ngày
|
14 ngày
|
|
|
3
|
“
|
“
|
Xác nhận đề án bảo vệ môi trường đơn giản
|
10 ngày
|
01 ngày
|
09 ngày
|
|
|
4
|
“
|
“
|
Tham vấn ý kiến đề án bảo vệ môi trường chi tiết
|
10 ngày
|
01 ngày
|
09 ngày
|
|
|
5
|
QĐ số 2378 QĐ-UBND
|
Ngày
28/8/2018
|
Xác nhận hợp đồng tiếp cận nguồn gen và chia sẽ lợi ích.
|
03 ngày
|
0,5 ngày
|
2,5 ngày
|
|
|
X
|
Lĩnh vực Trồng trọt
|
|
1
|
QĐ số 600 QĐ-UBND
|
Ngày
06/3/2018
|
Thủ tục đăng ký chuyển đổi cơ cấu cây trồng từ trồng lúa sang trồng cây hàng năm hoặc trồng lúa kết hợp nuôi trồng thủy sản trên đất trồng lúa
|
05 ngày
|
01 ngày
|
04 ngày
|
|
|
XI
|
Lĩnh vực Thủy Lợi
|
|
|
|
01 ngày
|
1
|
QĐ số 2857/ QĐ-UBND
|
Ngày 12/10/2018
|
Hỗ trợ đầu tư xây dựng phát triển thủy lợi nhỏ, thuỷ lợi nội đồng và tưới tiên tiến, tiết kiệm nước (Đối với nguồn vốn hỗ trợ trực tiếp, ngân sách địa phương và nguồn vốn hợp pháp khác của địa phương phân bổ dự toán cho UBND cấp xã thực hiện)
|
07 ngày
|
01 ngày
|
06 ngày
|
|
|
2
|
QĐ số 129/ QĐ-UBND
|
Ngày 21/01/2019
|
Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình, vùng hạ du đập trong quá trình thi công thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã
|
20 ngày
|
01 ngày
|
19 ngày
|
|
|
3
|
“
|
“
|
Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã
|
20 ngày
|
01 ngày
|
19 ngày
|
|
|
XII
|
Lĩnh vực Văn hóa – cơ sở
|
|
1
|
QĐ số 1702/ QĐ-UBND
|
Ngày 28/6/2016
|
Công nhận gia đình văn hóa
|
05 ngày
|
01 ngày
|
04 ngày
|
|
|
XIII
|
Lĩnh vực Thư viện
|
|
1
|
QĐ số 1702/ QĐ-UBND
|
Ngày 28/6/2016
|
Đăng ký hoạt động thư viện tư nhân có vốn ban đầu từ 500bản đến dưới 1000 bản
|
03 ngày
|
01 ngày
|
02 ngày
|
|
|
XIV
|
Lĩnh vực Thể dục thể thao
|
|
1
|
QĐ số 1702/ QĐ-UBND
|
Ngày 28/6/2016
|
Công nhận Câu lạc bộ thể dục thể thao
|
07 ngày
|
01 ngày
|
06 ngày
|
|
|
XV
|
Lĩnh vực Người có công
|
|
1
|
QĐ số 3263/ QĐ-UBND
|
Ngày 17/11/2016
|
Xác nhận vào đơn đề nghị di chuyển hài cốt liệt sỹ, đơn đề nghị thăm viếng mộ kiệt sỹ
|
01 ngày
|
0,5 ngày
|
0,5 ngày
|
|
|
2
|
“
|
“
|
Ủy quyền hưởng trợ cấp, phụ cấp ưu đãi
|
01 ngày
|
0,5 ngày
|
0,5 ngày
|
|
|
3
|
“
|
“
|
Đổi hoặc cấp lại Bằng tổ quốc ghi công
|
05 ngày
|
01 ngày
|
04 ngày
|
|
|
XVI
|
Lĩnh vực Bảo trợ xã hội
|
|
1
|
QĐ số 3263/ QĐ-UBND
|
Ngày 17/11/2016
|
Trợ giúp xã hội đột xuất về hỗ trợ làm nhà ở, sửa chữa nhà ở
|
02 ngày
|
0,5 ngày
|
1,5 ngày
|
|
|
2
|
QĐ số 1088/ QĐ-UBND
|
Ngày 04/5/2018
|
Trợ giúp xã hội đột xuất về hỗ trợ chi phí mai táng
|
02 ngày
|
0,5 ngày
|
1,5 ngày
|
|
|
3
|
“
|
“
|
Xác nhận hộ gia đình làm nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp và diêm nghiệp có mức sống trung bình giai đoạn 2016-2020 thuộc diện đối tượng được ngân sách nhà nước hỗ trợ đóng bảo hiểm y tế
|
10 ngày
|
01 ngày
|
09 ngày
|
|
|
XVII
|
Lĩnh vực Phòng chống tệ nạn xã hội
|
|
1
|
QĐ số 3263/ QĐ-UBND
|
Ngày 17/11/2016
|
Quyết định quản lý cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình
|
03 ngày
|
01 ngày
|
02 ngày
|
|
|
2
|
“
|
“
|
Quyết định quản lý cai nghiện ma túy tự nguyện tại cộng động
|
06 ngày
|
01 ngày
|
05 ngày
|
|
|
3
|
“
|
“
|
Hoãn chấp hành quyết định cai nghiện bắt buộc tại cộng đồng
|
05 ngày
|
01 ngày
|
04 ngày
|
|
|
4
|
“
|
“
|
Miễn chấp hành quyết định cai nghiện bắt buộc tại cộng đồng
|
05 ngày
|
01 ngày
|
04 ngày
|
|
|
XVIII
|
Lĩnh vực Giảm nghèo
|
|
1
|
QĐ số 3692/ QĐ-UBND
|
Ngày 22/12/2017
|
Thủ tục công nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo phát sinh trong năm
|
07 ngày
|
01 ngày
|
06 ngày
|
|
|
2
|
“
|
“
|
Thủ tục công nhận hộ thoát nghèo, hộ thoát nghèo trong năm
|
07 ngày
|
01 ngày
|
06 ngày
|
|
|
XIX
|
Lĩnh vực Trẻ em
|
|
1
|
QĐ số 3692/ QĐ-UBND
|
Ngày 22/12/2017
|
Thủ tục chấm dứt việc chăm sóc thay thế cho trẻ em
|
05 ngày
|
0,5 ngày
|
4,5 ngày
|
|
|
2
|
QĐ số 3692/ QĐ-UBND
|
Ngày 22/12/2017
|
Thủ tục phê duyệt kế hoạch hỗ trợ, can thiệp đối với trẻ em bị xâm hại hoặc có nguy cơ bạo lực, bóc lột, bỏ rơi và trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt
|
07 ngày
|
01 ngày
|
06 ngày
|
|
|
3
|
“
|
“
|
Thủ tục đăng ký nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc, thay thế là người thân thích của trẻ em
|
15 ngày
|
01 ngày
|
14 ngày
|
|
|
4
|
“
|
“
|
Thủ tục thông báo nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em dối với cá nhân, người dại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế là người thân thích của trẻ em
|
15 ngày
|
01 ngày
|
14 ngày
|
|
|
5
|
“
|
“
|
Thủ tục chuyển trẻ em đang được chăm sóc thay thế tại cơ sở trợ giúp xã hội đến cá nhân, gia đình nhận chăm sóc thay thế
|
25 ngày
|
01 ngày
|
24 ngày
|
|
|
XX
|
Lĩnh vực Nội vụ (Tín ngưỡng tôn giáo)
|
|
1
|
QĐ số 1668/ QĐ-UBND
|
Ngày 26/6/2018
|
Thủ tục đăng ký hoạt động tín ngưỡng
|
15 ngày
|
02 ngày
|
13 ngày
|
|
|
2
|
“
|
“
|
Thủ tục đăng ký bổ sung hoạt động tín ngưỡng
|
15 ngày
|
02 ngày
|
13 ngày
|
|
|
3
|
“
|
“
|
Thủ tục đăng ký sinh hoạt tôn giáo tập trung
|
20 ngày
|
02 ngày
|
18 ngày
|
|
|
4
|
“
|
“
|
Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã
|
04 ngày
|
01 ngày
|
03 ngày
|
|
|
5
|
“
|
“
|
Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo bổ sung đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã
|
07 ngày
|
01 ngày
|
06 ngày
|
|
|
6
|
“
|
“
|
Thủ tục thay đổi người đại diện của nhóm sinh hoạt tôn giáo tập trung
|
15 ngày
|
01 ngày
|
14 ngày
|
|
|
7
|
“
|
“
|
Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung đến địa bàn một xã
|
15 ngày
|
01 ngày
|
14 ngày
|
|
|
8
|
“
|
“
|
Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung đến địa bàn xã khác
|
20 ngày
|
01 ngày
|
19 ngày
|
|
|
9
|
“
|
“
|
Thủ tục thông báo về việc thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung
|
05 ngày
|
01 ngày
|
04 ngày
|
|
|
10
|
“
|
“
|
Thủ tục thông báo tổ chức quyên góp trong địa bàn của cơ sở tín ngưỡng, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc.
|
03 ngày
|
01 ngày
|
02 ngày
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|