(11)
|
Số bằng
|
1-0000881-000
|
(21)
|
Số đơn
|
1-1995-01469
|
(51)
|
IPC
|
E21B 43/24, E21B 43/20
|
(22)
|
Ngày nộp đơn
|
23/12/1996
|
|
Ngày yêu cầu xét duyệt nội dung
|
 
|
(15)
|
Ngày cấp
|
21/04/1999
|
(43)
|
Ngày công bố đơn
|
 
|
(71)
|
Người nộp đơn
|
|
(45)
|
Ngày công bố bằng
|
25/06/1999
|
|
Địa chỉ người nộp đơn
|
|
(67)
|
Số đơn giải pháp
|
|
(72)
|
Tác giả sáng chế
|
Karimov M.F (RU), Trần Lê Đông (VN), Trần Sỹ Phiệt (VN), Lavrenhicop V.A. (RU), Priakhin O. Iu. (RU)
|
(73)
|
Chủ bằng độc quyền sáng chế
|
Trần Sỹ Phiệt (VN)
|
(74)
|
Đại diện sở hữu công nghiệp
|
|
|
Địa chỉ của chủ bằng
|
48/89B hẻm 48 Lê Hồng Phong, phường 8, TP. Vũng Tàu
|
(54)
|
Tên sáng chế
|
PHƯƠNG PHÁP KHAI THÁC DẦU MỎ.
|
(57)
|
Tóm tắt sáng chế
|
|