(210)
|
SỐ ĐƠN
|
4-2000-46648
|
(220)
|
NGÀY NỘP ĐƠN
|
01/06/2000
|
(300)
|
NGÀY ƯU TIÊN
|
01/06/2000
|
(540)
|
TÊN NHÃN HIỆU
|
VIMEXCO, hình
|
|
ẢNH
|
|
|
LOẠI NHÃN HIỆU
|
Thông thường
|
(591)
|
MÀU SẮC NHÃN HIỆU
|
0
|
(511)
|
NHÓM SẢN PHẨM/ DỊCH VỤ
|
29 Thực phẩm, nông lâm sản; sữa, các sản phẩm từ sữa, thịt, cá, tôm, mực. 35 Kinh doanh khí hoá lỏng; kinh doanh hàng tiêu dùng, công nghệ phẩm; kinh doanh xuất nhập khẩu 42 Dịch vụ kỹ thuật dầu khí gồm: dịch vụ kỹ thuật và cung ứng vật tư, hoá phẩm, thiết bị phụ tùng, thực phẩm và vật dụng khác cho công tác tìm kiếm thăm dò khai thác chế biến dầu.
|
(531)
|
PHÂN LOẠI HÌNH
|
01.05.06 24.15.02
|
(731)
|
NGƯỜI NỘP ĐƠN
|
Công ty thương mại và dịch vụ tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu
|
|
ĐỊA CHỈ NGƯỜI NỘP
|
97 Trưng Trắc, phường 1, TP. Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu.
|
(732)
|
CHỦ SỞ HỮU
|
Công ty thương mại và dịch vụ tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu
|
|
ĐỊA CHỈ CHỦ SỞ HỮU
|
97 Trưng Trắc, phường 1, TP. Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu.
|
(740)
|
ĐẠI DIỆN SHTT
|
|
(111)
|
SỐ BẰNG
|
4-0039477-000
|
|
NGÀY CẤP
|
28/12/2001
|
|
NGÀY CÔNG BỐ BẰNG
|
25/02/2002
|
(141)
|
NGÀY HẾT HẠN
|
01/06/2010
|
|