41: Dịch vụ giáo dục; dịch vụ đào tạo thực hành [thao diễn hoặc thao tác thử]; dịch vụ hướng dẫn, giảng dạy; dạy nghề; hướng dẫn nghề nghiệp [tư vấn đào tạo hoặc giáo dục].