29: Yến sào (tổ chim yến); yến sào đã sơ chế; yến sào tinh chế; yến sào chế biến; thực phẩm làm từ yến sào (yến chưng đường phèn, súp yến).
35: Mua bán, xuất nhập khẩu: yến sào (tổ chim yến), yến sào đã sơ chế, yến sào tinh chế, yến sào chế biến, thực phẩm làm từ yến sào (yến chưng đường phèn, súp yến).