Thời vụ
- Vụ Xuân: Gieo từ cuối tháng 2 đến tháng 3,
thu hoạch từ tháng 5 đến tháng 9. Nếu gieo muộn, cây sớm ra hoa, nhưng năng
suất giảm dần.
- Vụ Thu-Đông: Gieo từ cuối tháng 7 đến tháng
8, thu hoạch quả từ tháng 9 đến tháng 1, đầu tháng 2.
2. Giống
Các giống hiện đang được sử dụng là:
+ Giống địa phương do Viện Khoa học nông
nghiệp tuyển chọn (Phân viện miền Nam), giống DB1 do Viện nghiên cứu Rau
- Quả chọn lọc.
+ Giống nhập nội từ Thái Lan và Đài Loan.
Lượng hạt giống cần từ 18-22 kg/ha.
3. Làm đất
Chọn loại đất cát pha, thịt nhẹ, hoặc đất
thịt trung bình, pH từ 5,5-6,8. Đất phải bằng phẳng, dễ tưới và tiêu nước.
Đất cày bừa kỹ, làm sạch cỏ trước khi gieo.
Lên luống 1,4-1,5m, mặt luống rộng 1,1-1,2m,
chiều cao luống 25-30cm.
4. Mật độ, khoảng cách
Gieo 2 hàng, khoảng cách 70-80cm x 40cm/cây;
mật độ từ 3,2-3,5 cạn cây/ha.
5. Phân bón
Tuyệt đối không được dùng phân chuồng tươi,
phân bắc tươi và nước phân tươi để bón hoặc tưới.
5.1. Liều lượng phân chuồng: Bón lót 15-20 tấn/ha, cũng có thể dùng phân
hữu cơ sinh học hoặc phân rác chế biến thay thế phân chuồng với lượng bằng 1/3
lượng phân chuồng.
5.2. Liều lượng và phương pháp
bón phân hoá học
- Bón thúc: chia 5 lần.
+ Lần 1: cây có 4-5 lá thật.
+ Lần 2: bắt đầu nở hoa.
+ Lần 3: thu quả đợt 1.
Sau đó, cứ cách 2 lứa hái lại tưới thúc (dùng
nước phân mục để tưới dưỡng cây).
- Làm cỏ, xới vun 2 lần và kết hợp với bón
thúc lần 1 và lần 2.
- Có thể dùng các dạng nitrat amôn hoặc
sulfat amon thay cho urê, cloruakali thay cho kali sunphat hoặc dùng các dạng
phân hỗn hợp, phức hợp NPK để bón với
liều nguyên chất tương ứng. Ngoài biện pháp
bón vào đất, có thể phun qua lá các dung dịch dinh dưỡng đa lượng, trung lượng,
vi lượng theo hướng dẫn sử dụng của hãng sản xuất.
- Chỉ được thu hoạch quả sau khi bón phân ít
nhất 7-10 ngày.
6. Tưới nước
Sử dụng nguồn nước tưới sạch (nước sông, nước
giếng khoan). Tuyệt đối không sử dụng nguồn nước thải bị ô nhiễm, nước thải từ
bệnh viện.
Cần thường xuyên giữ độ ẩm đất 80-85% trong
suốt quá trình thu hái quả.
7. Phòng trừ sâu bệnh
* Sâu hại
+ Sâu đục quả (Maruca testulalis): Phải phòng
trừ sớm khi sâu chưa đục vào quả hoặc mới chớm đục vào quả, sử dụng các thuốc
Sherpa 20 EC, Cyperan 25 EC, Sumicidin 10 EC.
+ Rệp (Aphis sp.): Phòng trừ bằng thuốc
Karate 2,5 EC hoặc Sherpa 20 EC.
* Bệnh hại
+ Bệnh thán thư (Colletotrichum sp.): Phòng
trừ bằng các loại thuốc Benlat 10 WP, Score 250 EC, Ridomil MZ 72 WWP, Derosal
50 SC.
+ Bệnh gỉ sắt (Ugomyces sp): Phòng trừ bằng
thuốc Anvil 5 SC, Rovral 50 WWP, Score 250 EC.
Các loại thuốc khi sử dụng phải theo hướng
dẫn trên nhãn bao bì của từng loại thuốc, thời gian cách ly ít nhất là 10 ngày.
8. Thu hoạch
- Thu quả đúng tiêu chuẩn thương phẩm: dài
7-10cm (sau nở hoa 7-8 ngày).
- Trong quá trình thu hoạch, loại bỏ quả nhỏ,
quả sâu, không đạt chất lượng sản phẩm.
Nếu thực hiện đầy đủ quy trình này, năng suất
có thể đạt từ 18,0-26,0 tấn quả tươi/ha.