STT
|
Danh mục nghề
|
Thuộc nhóm nghề
|
Thời gian
đào tạo
(giờ)
|
I
|
Các nghề theo quyết đinh số 1111/QĐ-UBND ngày 11/6/2012 của UBND tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu
|
Trồng trọt
|
Chăn
nuôi
|
Lâm
nghiệp
|
Thủy
sản
|
Chế biến,
dịch vụ
|
1
|
Trồng bắp
|
X
|
|
|
|
|
300
|
2
|
Sử dụng thuốc thú y trong chăn nuôi
|
|
X
|
|
|
|
300
|
3
|
Nhân giống lúa
|
X
|
|
|
|
|
300
|
4
|
Sản xuất muối biển
|
|
|
|
|
X
|
300
|
5
|
Quản lý dịch hại tổng hợp
|
|
|
|
|
X
|
300
|
6
|
Nhân giống cây ăn quả
|
X
|
|
|
|
|
300
|
7
|
Sản xuất thức ăn hỗn hợp chăn nuôi
|
|
|
|
|
X
|
300
|
8
|
Trồng rau an toàn
|
X
|
|
|
|
|
300
|
9
|
Trồng hồ tiêu
|
X
|
|
|
|
|
300
|
10
|
Trồng lúa năng suất cao
|
X
|
|
|
|
|
300
|
11
|
Nuôi tôm sú
|
|
X
|
|
|
|
300
|
12
|
Trồng điều
|
X
|
|
|
|
|
300
|
13
|
Trồng, chăm sóc và khai thác mủ cao su
|
X
|
|
|
|
|
300
|
14
|
Kỹ thuật vỗ béo bò thịt
|
|
X
|
|
|
|
280
|
15
|
Trồng hoa lan
|
X
|
|
|
|
|
280
|
16
|
Trồng Bonsai, cây kiểng
|
X
|
|
|
|
|
300
|
17
|
Trồng và khai thác một số loại cây dưới rừng
|
X
|
|
|
|
|
300
|
18
|
Trồng và nhân giống nấm
|
X
|
|
|
|
|
280
|
19
|
Nuôi và phòng trị bệnh cho heo
|
|
X
|
|
|
|
280
|
20
|
Trồng cây ăn quả
|
X
|
|
|
|
|
280
|
21
|
Vi nhân giống hoa
|
X
|
|
|
|
|
300
|
22
|
Trồng cà phê
|
X
|
|
|
|
|
300
|
23
|
Nuôi và phòng trị bệnh cho trâu bò
|
|
X
|
|
|
|
300
|
24
|
Chế biến tôm xuất khẩu
|
|
|
|
|
X
|
300
|
25
|
Nuôi cá lồng bè trên biển
|
|
|
|
X
|
|
300
|
26
|
Nuôi cua biển
|
|
|
|
X
|
|
300
|
27
|
Nuôi ba ba
|
|
|
|
X
|
|
300
|
28
|
Nuôi tôm thẻ chân trắng
|
|
|
|
X
|
|
300
|
II
|
Các nghề mới gợi ý
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Tạo dáng và chăn sóc cây cảnh
|
X
|
|
|
|
|
300
|
2
|
Trồng mãng cầu ta (Na)
|
X
|
|
|
|
|
280
|
3
|
Nuôi và phòng trị bệnh cho gà
|
|
X
|
|
|
|
280
|
4
|
Trồng rau an toàn
|
X
|
|
|
|
|
300
|
5
|
Trồng đậu xanh, đậu đen
|
X
|
|
|
|
|
280
|
6
|
Trồng thanh long
|
X
|
|
|
|
|
280
|
7
|
Trồng nhãn
|
X
|
|
|
|
|
280
|
8
|
Trồng xoài
|
X
|
|
|
|
|
280
|
9
|
Chế biến hải sản khô
|
|
|
|
|
X
|
<300
|
10
|
Trồng cacao
|
X
|
|
|
|
|
280
|
11
|
Trồng bưởi
|
X
|
|
|
|
|
280
|
12
|
Trồng măng cụt
|
X
|
|
|
|
|
280
|
13
|
Nuôi cá chình
|
|
|
|
X
|
|
300
|
14
|
Nuôi lươn nước ngọt
|
|
|
|
X
|
|
300
|
15
|
Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật
|
X
|
|
|
|
|
300
|
16
|
Trồng bắp và đậu phộng
|
X
|
|
|
|
|
280
|
17
|
Nuôi và phòng trị bệnh cho gia súc, gia cầm
|
|
X
|
|
|
|
<300
|
18
|
Nuôi cá nước ngọt
|
|
|
|
X
|
|
<300
|
19
|
Nuôi và phòng trị bệnh cho thỏ
|
|
X
|
|
|
|
<300
|
20
|
Nuôi và phòng trị bệnh cho dê
|
|
X
|
|
|
|
<300
|
21
|
Máy trưởng tàu cá hạng tư
|
|
|
|
X
|
|
<300
|
22
|
Thuyền trưởng tàu cá hạng tư
|
|
|
|
X
|
|
<300
|
23
|
Thuyền trưởng tàu cá hạng nhỏ
|
|
|
|
X
|
|
<300
|
24
|
Trồng hoa (Layon, cúc, cát tường)
|
X
|
|
|
|
|
280
|
25
|
Trồng hoa (huệ, layon, cúc, vạn thọ)
|
X
|
|
|
|
|
280
|
26
|
Trồng và nhân giống nấm rơm
|
X
|
|
|
|
|
280
|
27
|
Trồng và nhân giống nấm bào ngư
|
X
|
|
|
|
|
280
|
28
|
Trồng và nhân giống nấm linh chi
|
X
|
|
|
|
|
280
|
29
|
Trồng cây ăn quả có múi
|
X
|
|
|
|
|
280
|
30
|
Trồng sầu riêng
|
X
|
|
|
|
|
280
|
31
|
Trồng bưởi
|
X
|
|
|
|
|
280
|
32
|
Kỹ thuật trồng rau thủy canh
|
X
|
|
|
|
|
<300
|
33
|
Kỹ thuật nhân giống cây nuôi cấy mô
|
X
|
|
|
|
|
<300
|
34
|
Kỹ thuật trồng rau trong nhà màng, nhà lưới
|
X
|
|
|
|
|
<300
|
35
|
Kỹ thuật trồng dâu, nuôi tằm
|
X
|
|
|
|
|
<300
|
36
|
Trồng và khai thác mủ cao su
|
X
|
|
|
|
|
<300
|
37
|
Sản xuất muối biển
|
|
|
|
|
X
|
<300
|
38
|
Trồng khoai, sắn
|
X
|
|
|
|
|
280
|
39
|
Nuôi mật ong
|
|
X
|
|
|
|
<300
|
40
|
Chế biến nước mắm
|
|
|
|
|
X
|
<300
|
41
|
Điều khiển tàu cá
|
|
|
|
|
X
|
<300
|
42
|
Đánh bắt hải sản xa bờ bằng lưới kéo
|
|
|
|
X
|
|
<300
|
43
|
Nuôi cá tra, cá ba sa
|
|
|
|
X
|
|
<300
|
44
|
Trồng cây làm gia vị
|
|
|
|
X
|
|
280
|
45
|
Trồng bầu, bí, dưa
|
X
|
|
|
|
|
280
|
46
|
Trồng tre lấy măng
|
X
|
|
|
|
|
280
|
47
|
Trồng và sơ chế gừng, nghệ
|
X
|
|
|
|
|
280
|
48
|
Trồng mai vàng, mai chiếu thủy
|
X
|
|
|
|
|
280
|
49
|
Trồng chuối
|
X
|
|
|
|
|
280
|
50
|
Trồng hồi, quế, sả lấy tinh dầu
|
X
|
|
|
|
|
280
|
51
|
Nuôi tôm càng xanh
|
|
|
|
X
|
|
<300
|
52
|
Nuôi cua đồng
|
|
|
|
X
|
|
<300
|
53
|
Nuôi cá rô đồng
|
|
|
|
X
|
|
<300
|
54
|
Vận hành, bảo trì máy tàu cá
|
|
|
|
X
|
|
<300
|
55
|
Trồng bơ
|
X
|
|
|
|
|
280
|
56
|
Trồng dưa hấu
|
X
|
|
|
|
|
280
|
57
|
Trồng thơm (khóm)
|
X
|
|
|
|
|
280
|
58
|
Trồng chôm chôm
|
X
|
|
|
|
|
280
|
59
|
Thủy thủ tàu cá
|
|
|
|
X
|
|
<300
|